--

bài tập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài tập

+ noun  

  • Exercise
    • bài tập hình học giải tích
      exercise in analytic geometry
    • ra bài tập
      to set exercises
    • bài tập miệng
      oral exercise
    • bài tập thể dục
      gymnastic exercises
    • bài tập về nhà làm
      homework
    • thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm
      the teacher gave us an essay for our homework
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài tập"
Lượt xem: 645